仮名草紙
かめいそうし「GIẢ DANH THẢO CHỈ」
Câu chuyện trong kana

仮名草紙 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 仮名草紙
草仮名 そうがな
hiragana viết thảo
仮名 かな かめい かりな けみょう
tên giả mạo; tên không thật; bút danh; tên hiệu; bí danh
草紙 そうし
quyển truyện
訓仮名 くんがな
cách đọc theo âm thuần Nhật; âm kun (của 1 từ hán tự)
新仮名 しんかな
hệ thống chữ kana mới
仮の名 かりのな
bí danh, tên hiệu, biệt hiệu
音仮名 おんがな
âm on (cách đọc Kanji phiên âm ra katakana)
片仮名 かたかな カタカナ
chữ katakana; chữ cứng (tiếng Nhật)