仮定法
かていほう「GIẢ ĐỊNH PHÁP」
☆ Danh từ
Thể giả định (ngữ pháp)

仮定法 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 仮定法
仮定法過去 かていほうかこ
giả định quá khứ
仮定法過去完了 かていほうかこかんりょう
giả định quá khứ hoàn hảo
仮定法相当語句 かていほうそうとうごく
subjunctive equivalent
仮定 かてい
sự giả định
アンモニアソーダほう アンモニアソーダ法
phương pháp điều chế Natri cacbonat amoniac
仮決定 かりけってい
quyết định tạm thời
仮定款 かりていかん
những mục (bài báo) tạm thời
仮勘定 かりかんじょう
tài khoản tính tạm