仮定
かてい「GIẢ ĐỊNH」
Giả định
仮定法相当語句
Cụm từ (ngữ) tương đương với sự giả định
Giả thiết
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Sự giả định
ばかげた
仮定
Giả định vô lý
法律上
の
仮定
Sự giả định dựa trên pháp luật
根拠
のない
仮定
Sự giả định không có căn cứ .

Từ đồng nghĩa của 仮定
noun
Bảng chia động từ của 仮定
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 仮定する/かていする |
Quá khứ (た) | 仮定した |
Phủ định (未然) | 仮定しない |
Lịch sự (丁寧) | 仮定します |
te (て) | 仮定して |
Khả năng (可能) | 仮定できる |
Thụ động (受身) | 仮定される |
Sai khiến (使役) | 仮定させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 仮定すられる |
Điều kiện (条件) | 仮定すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 仮定しろ |
Ý chí (意向) | 仮定しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 仮定するな |
仮定 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 仮定
仮定法 かていほう
thể giả định (ngữ pháp)
仮定款 かりていかん
những mục (bài báo) tạm thời
仮定形 かていけい
thể giả định (ngữ pháp)
仮定条件 かていじょうけん
điều kiện giả định
仮定する かてい
giả định
仮定法過去 かていほうかこ
giả định quá khứ
と仮定して とかていして
giả sử rằng; nếu; giả định là.
と仮定しても とかていしても
giả dụ như vậy; cứ cho là như vậy; cứ công nhận như vậy.