仮想アドレス
かそうアドレス
☆ Danh từ
Địa chỉ ảo

仮想アドレス được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 仮想アドレス
仮想アドレス空間 かそうアドレスくうかん
không gian địa chỉ ảo
仮想アドレス領域 かそうアドレスりょういき
vùng địa chỉ ảo
多重仮想アドレス空間 たじゅうかそうアドレスくうかん
không gian đa địa chỉ ảo
仮想IPアドレス かそうIPアドレス
địa chỉ ip ảo
仮想 かそう
sự tưởng tượng, sự giả định
仮想コネクション かそうコネクション
sự kết nối ảo
仮想ドライブ かそうドライブ
ổ đĩa ảo
仮想デスクトップインフラ かそーデスクトップインフラ
cơ sở hạ tầng màn hình ảo