Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
そうち、せつび 装置 装置、設備
Thiết bị.
仮想記憶 かそうきおく
bộ lưu trữ ảo
連想記憶装置 れんそうきおくそうち
bộ trữ liên kết
記憶装置 きおくそうち
thiết bị lưu trữ, thiết bị ghi nhớ thông tin
仮想装置 かそうそうち
thiết bị ảo
仮想記憶システム かそうきおくシステム
bộ nhớ ảo
キャッシュ記憶装置 キャッシュきおくそうち
bộ lưu trữ đệm, bộ nhớ truy cập nhanh
バブル記憶装置 バブルきおくそうち
bộ nhớ bọt