仮条件
かりじょーけん「GIẢ ĐIỀU KIỆN」
Phạm vi giá đã định sẵn
Khoảng giá do công ty chứng khoán bảo lãnh phát hành đưa ra trước khi nhà đầu tư công bố giá ra công chúng
Điều kiện giả định
Giá quy định
仮条件 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 仮条件
仮定条件 かていじょうけん
điều kiện giả định
げんばわたし(ぼうえきじょうけん) 現場渡し(貿易条件)
giao tại chỗ (điều kiện buôn bán).
てすうりょうこみcifじょうけん 手数料込みCIF条件
điều kiện CiF cộng hoa hồng.
条件名条件 じょうけんめいじょうけん
điều kiện tên điều kiện
りくがんきけんたんぽじょうけん(ほけん) 陸岸危険担保条件(保険)
điều khoản từ đến bờ (bảo hiểm).
条件 じょうけん
điều kiện; điều khoản
条件形 じょうけんけい
Thể điều kiện
条件式 じょうけんしき
biểu thức điều kiện