Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
仮死
かし
sự làm ngạt
胎児仮死 たいじかし
suy thai
新生児仮死 しんせーじかし
ngạt trẻ sơ sinh
胎児切迫仮死 たいじせっぱくかし
ngạt thai nhi
仮 け かり
tạm; tạm thời; tạm bợ; ngắn ngủi
死 し
sự chết; chết
仮諦 けたい
mọi thứ đều không có cơ sở và tồn tại một cách dự kiến do một nguyên nhân nào đó
仮組 かりぐみ
lắp ráp tạm thời
仮住 かりずまい かりじゅう
dinh thự tạm thời
「GIẢ TỬ」
Đăng nhập để xem giải thích