Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 仮比重
比重 ひじゅう
tỉ trọng
比重計 ひじゅうけい
Tỷ trọng kế.
バッテリー比重計 バッテリーひじゅうけい
dụng cụ đo trọng lượng riêng pin
密度と比重 みつどとひじゅー
mật độ và trọng lượng riêng
出力荷重比 しゅつりょくかじゅうひ
specific power (W/kg)
比重計/密度計 ひじゅうけい/みつどけい
quang phổ kế
仮 け かり
tạm; tạm thời; tạm bợ; ngắn ngủi
多重仮想アドレス空間 たじゅうかそうアドレスくうかん
không gian đa địa chỉ ảo