Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
癲狂 てんきょう
sự điên rồ, mất trí
癲癇 てんかん
cơn động kinh
瘋癲 ふうてん フーテン
Sự điên.
ふかっせいガス 不活性ガス
khí trơ.
痴 ち
moha (ignorance, folly)
ジャクソン癲癇 ジャクソンてんかん
động kinh jackson
癲狂院 てんきょういん
viện tâm thần
しーずんにふてきな シーズンに不適な
trái mùa.