Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
癲狂 てんきょう
sự điên rồ, mất trí
あかでみーかがくいん アカデミー科学院
hàn lâm viện.
癲癇 てんかん
cơn động kinh
瘋癲 ふうてん フーテン
Sự điên.
ジャクソン癲癇 ジャクソンてんかん
động kinh jackson
癲癇持ち てんかんもち
động kinh
狂 きょう
(some type of) enthusiast
院 いん
viện ( bệnh viện, học viện,..)