Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
美粧 びしょう
sự trang điểm
盛粧 せいそう
ăn mặc đẹp đẽ sang trọng
化粧 けしょう けわい けそう
hóa trang
粧す めかす
trang điểm, ăn diện
仮 け かり
tạm; tạm thời; tạm bợ; ngắn ngủi
化粧缶 けしょうかん
hộp kim loại bọc kín
化粧代 けしょうだい
chi phí cho mỹ phẩm
山粧う やまよそおう
ngọn núi mùa thu (mô tả cảnh núi vào mùa thu được nhuộm sắc màu bởi lá đỏ.)