盛粧 せいそう
ăn mặc đẹp đẽ sang trọng
粧す めかす
trang điểm, ăn diện
化粧 けしょう けわい けそう
hóa trang
仮 け かり
tạm; tạm thời; tạm bợ; ngắn ngủi
化粧缶 けしょうかん
hộp kim loại bọc kín
厚化粧 あつげしょう
trang điểm bằng lớp phấn dày và loè loẹt
薄化粧 うすげしょう
việc trang điểm phơn phớt; việc đánh phấn nhẹ