化粧
けしょう けわい けそう「HÓA TRANG」
Hóa trang
化粧室内禁煙
Cấm hút thuốc ở phòng hóa trang
Son phấn
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Trang điểm
化粧
が
崩
れる
Trang điểm bị hỏng
デート
のためのすばやい
化粧
Trang điểm nhanh vì có hẹn
歌舞伎
の
舞台化粧
Trang điểm cho sân khấu kịch Kabuki

Từ đồng nghĩa của 化粧
noun
Bảng chia động từ của 化粧
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 化粧する/けしょうする |
Quá khứ (た) | 化粧した |
Phủ định (未然) | 化粧しない |
Lịch sự (丁寧) | 化粧します |
te (て) | 化粧して |
Khả năng (可能) | 化粧できる |
Thụ động (受身) | 化粧される |
Sai khiến (使役) | 化粧させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 化粧すられる |
Điều kiện (条件) | 化粧すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 化粧しろ |
Ý chí (意向) | 化粧しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 化粧するな |
化粧 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 化粧
化粧缶 けしょうかん
hộp kim loại bọc kín
厚化粧 あつげしょう
trang điểm bằng lớp phấn dày và loè loẹt
薄化粧 うすげしょう
việc trang điểm phơn phớt; việc đánh phấn nhẹ
化粧殿 けわいでん けしょうどの
phòng phục trang
化粧代 けしょうだい
chi phí cho mỹ phẩm
化粧品 けしょうひん
hóa trang phẩm
化粧キャップ けしょうキャップ
nắp trang trí hoặc nắp đậy
化粧料 けしょうりょう けわいりょう
tiền mua mỹ phẩm