仮縫い
かりぬい
「GIẢ PHÙNG」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
◆ Sự khâu lược; sự đính tạm; khâu lược; đính tạm
仮縫
いをする
人
Người đính tạm
ウエディングドレス
の
仮縫
いをしてもらう
Nhờ khâu lược áo cưới
〜に
仮縫
いをする
Đính tạm vào ~ .

Đăng nhập để xem giải thích
Từ trái nghĩa của 仮縫い
Bảng chia động từ của 仮縫い
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 仮縫いする/かりぬいする |
Quá khứ (た) | 仮縫いした |
Phủ định (未然) | 仮縫いしない |
Lịch sự (丁寧) | 仮縫いします |
te (て) | 仮縫いして |
Khả năng (可能) | 仮縫いできる |
Thụ động (受身) | 仮縫いされる |
Sai khiến (使役) | 仮縫いさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 仮縫いすられる |
Điều kiện (条件) | 仮縫いすれば |
Mệnh lệnh (命令) | 仮縫いしろ |
Ý chí (意向) | 仮縫いしよう |
Cấm chỉ(禁止) | 仮縫いするな |