縫い紋
ぬいもん「PHÙNG VĂN」
☆ Danh từ
Huy hiệu thêu; dòng tiêu ngữ được thêu bằng chỉ
縫い紋 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 縫い紋
縫い ぬい
Việc khâu vá.
紋 もん
(gia đình,họ) ngọn (đỉnh); áo choàng (của) những cánh tay
背縫い せぬい
lùi lại sự khâu
仮縫い かりぬい
sự khâu lược; sự đính tạm; khâu lược; đính tạm
縫い箔 ぬいはく
nghề thêu và sự tương phản hoặc mạ vàng
縫い代 ぬいしろ
Mép khâu.
袋縫い ふくろぬい
đường may có mép không viền lộn xuống và khâu xuống phía dưới
縫い糸 ぬいいと
Chỉ khâu.