仮説
かせつ「GIẢ THUYẾT」
Giả thuyết
仮説
を
証明
する
Chứng minh giả thuyết
仮説
が
誤
りであることを
証明
する
Chứng minh là giả thuyết sai
仮説
のない
科学
など
想像
もできない。
Chúng ta không thể quan niệm khoa học nếu không có giả thuyết.
☆ Danh từ, danh từ sở hữu cách thêm の
Sự phỏng đoán; giả thuyết
仮説
を
証明
する
Chứng minh giả thuyết
仮説
が
誤
りであることを
証明
する
Chứng minh là giả thuyết sai
大胆
な
仮説
Giả thuyết táo bạo

Từ đồng nghĩa của 仮説
noun
Từ trái nghĩa của 仮説
仮説 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 仮説
エルゴード仮説 エルゴードかせつ
giả thuyết ergodic
サピアウォーフの仮説 サピアウォーフのかせつ
giả thuyết Sapir–Whorf
衛生仮説 えいせいかせつ
giả thiết về vệ sinh
量子仮説 りょうしかせつ
giả thuyết lượng tử
帰無仮説 きむかせつ
Giả thiết Không.+ Trong những kiểm định giả thuyết, đó là giả thiết mà trong đó thống kê kiểm định sẽ dựa vào một hàm phân phối xác suất cho trước.
対立仮説 たいりつかせつ
giả thuyết thay thế
仮説検定 かせつけんてい
kiểm định giả thuyết
作業仮説 さぎょうかせつ
giả thuyết công việc