仮説検定
かせつけんてい「GIẢ THUYẾT KIỂM ĐỊNH」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Kiểm định giả thuyết

Bảng chia động từ của 仮説検定
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 仮説検定する/かせつけんていする |
Quá khứ (た) | 仮説検定した |
Phủ định (未然) | 仮説検定しない |
Lịch sự (丁寧) | 仮説検定します |
te (て) | 仮説検定して |
Khả năng (可能) | 仮説検定できる |
Thụ động (受身) | 仮説検定される |
Sai khiến (使役) | 仮説検定させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 仮説検定すられる |
Điều kiện (条件) | 仮説検定すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 仮説検定しろ |
Ý chí (意向) | 仮説検定しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 仮説検定するな |
仮説検定 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 仮説検定
仮説の検定 かせつのけんてい
kiểm tra giả thuyết
仮説 かせつ
sự phỏng đoán; giả thuyết
仮定 かてい
sự giả định
エルゴード仮説 エルゴードかせつ
giả thuyết ergodic
定説 ていせつ
thiết lập lý thuyết
検定 けんてい
sự kiểm định; sự kiểm tra và phân định; kiểm định; kiểm tra trình độ
アイソトープけんさ アイソトープ検査
sự kiểm tra chất đồng vị; kiểm tra chất đồng vị
仮決定 かりけってい
quyết định tạm thời