Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
議長 ぎちょう
chủ tịch
議長国 ぎちょうこく
nước chủ trì
副議長 ふくぎちょう
phó chủ tịch
長談議 ながだんぎ
bài diễn thuyết dài.
衆議員議長 しゅうぎいんぎちょう
người nói (của) cái nhà thấp hơn
議長職権 ぎちょうしょっけん
nhà cầm quyền
下院議長 かいんぎちょう
chủ tịch hạ viện
正副議長 せいふくぎちょう
chủ tịch và thay cho - chủ tịch