衆議員議長
しゅうぎいんぎちょう
☆ Danh từ
Người nói (của) cái nhà thấp hơn
衆議員議長 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 衆議員議長
衆議院議員 しゅうぎいんぎいん
hạ nghị sĩ.
あじあ・たいへいようぎいんふぉーらむ アジア・太平洋議員フォーラム
Diễn đàn Nghị viện Châu Á Thái Bình Dương.
衆院議員 しゅういんぎいん
Hạ nghị sĩ, thành viên Hạ viện
衆議 しゅうぎ
tập trung gặp
議員 ぎいん
đại biểu quốc hội; nghị viên; nghị sĩ
議長 ぎちょう
chủ tịch
衆議院 しゅうぎいん
hạ nghị viện.
州議会議員 しゅうぎかいぎいん
đại biểu quốc hội của tỉnh