Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
仮釈放
かりしゃくほう
tạm tha, tạm phóng thích
釈放 しゃくほう
sự phóng thích.
釈放する しゃくほう しゃくほうする
buông tha
ほうしゃえねるぎー 放射エネルギー
năng lượng phóng xạ.
インターネットほうそう インターネット放送
Internet đại chúng
ベトナムほうそうきょく ベトナム放送局
đài tiếng nói việt nam.
ほうっておく 放って置く
sự sao lãng, sự cẩu thả, sự không chú ý, sự bỏ bê, sự bỏ mặc, sự thời ơ, sự hờ hững, sao lãng, không chú ý, bỏ bê, bỏ mặc, thờ ơ, hờ hững
註釈 ちゅうしゃく
chú giải; ghi chú; bình luận
釈尊 しゃくそん
thích ca mâu ni
「GIẢ THÍCH PHÓNG」
Đăng nhập để xem giải thích