仮釈放
かりしゃくほう「GIẢ THÍCH PHÓNG」
☆ Danh từ
Tạm tha, tạm phóng thích

仮釈放 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 仮釈放
釈放 しゃくほう
sự phóng thích.
釈放する しゃくほう しゃくほうする
buông tha
ほうしゃえねるぎー 放射エネルギー
năng lượng phóng xạ.
インターネットほうそう インターネット放送
Internet đại chúng
ベトナムほうそうきょく ベトナム放送局
đài tiếng nói việt nam.
ほうっておく 放って置く
sự sao lãng, sự cẩu thả, sự không chú ý, sự bỏ bê, sự bỏ mặc, sự thời ơ, sự hờ hững, sao lãng, không chú ý, bỏ bê, bỏ mặc, thờ ơ, hờ hững
保釈 ほしゃく
bảo lãnh
釈尊 しゃくそん
thích ca mâu ni