保釈
ほしゃく「BẢO THÍCH」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Bảo lãnh
保釈金
Tiền bảo lãnh
Tại ngoại hầu tra.

Bảng chia động từ của 保釈
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 保釈する/ほしゃくする |
Quá khứ (た) | 保釈した |
Phủ định (未然) | 保釈しない |
Lịch sự (丁寧) | 保釈します |
te (て) | 保釈して |
Khả năng (可能) | 保釈できる |
Thụ động (受身) | 保釈される |
Sai khiến (使役) | 保釈させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 保釈すられる |
Điều kiện (条件) | 保釈すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 保釈しろ |
Ý chí (意向) | 保釈しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 保釈するな |
保釈 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 保釈
保釈金 ほしゃくきん
tát nước
保釈中 ほしゃくちゅう
ở ngoài trên (về) quai (móc)
保釈証書 ほしゃくしょうしょ
giấy bảo lãnh.
ほけんぷろーかー 保険プローカー
môi giới bảo hiểm.
りくがんきけんたんぽじょうけん(ほけん) 陸岸危険担保条件(保険)
điều khoản từ đến bờ (bảo hiểm).
ざんひん(ほけん) 残品(保険)
hàng còn lại (bảo hiểm).
ほかくだほふたんぽやっかん(ほけん) 捕獲拿捕不担保約款(保険)
điều khoản miễn bồi thường bắt giữ (bảo hiểm).
はっこうび(ほけん) 発効日(保険)
ngày bắt đầu có hiệu lực (bảo hiểm).