Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
髻 もとどり たぶさ
búi tóc
鴉髻 あけい
tóc đen nhánh
肉髻 にくけい にっけい
nhục khấu
仮 け かり
tạm; tạm thời; tạm bợ; ngắn ngủi
仮諦 けたい
mọi thứ đều không có cơ sở và tồn tại một cách dự kiến do một nguyên nhân nào đó
仮住 かりずまい かりじゅう
dinh thự tạm thời
仮決 かけつ かりけっ
sự thừa nhận có điều kiện
仮漆 かしつ かりうるし
véc-ni