仲人口
なこうどぐち「TRỌNG NHÂN KHẨU」
☆ Danh từ
Sự nói tốt về người khác.

仲人口 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 仲人口
20さいいかじんこう 20歳以下人口
dân số dưới 20 tuổi
むめんきょなかがいにん(とりひきじょ) 無免許仲買人(取引所)
môi giới hành lang (sở giao dịch).
仲人 なかびと なかひと なかうど なこうど ちゅうにん
người làm mối.
仲立人 なかだちにん
người môi giới,người điều đình
仲裁人 ちゅうさいにん
người trung gian hòa giải.
仲買人 なかがいにん
người môi giới.
人口 じんこう
dân số; số dân
アラブじん アラブ人
người Ả-rập