仲働き
なかばたらき「TRỌNG ĐỘNG」
☆ Danh từ
Có thể làm việc cho cả quý sống lẫn nhà bếp

仲働き được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 仲働き
働き はたらき
công việc; việc làm; sự đảm nhiệm chức năng; sự hoạt động
上働き うわばたらき うえはたらき
chị hầu phòng, bệnh sưng đầu gối
働き蜂 はたらきばち はたらきバチ
ong thợ.
下働き したばたらき
làm cho lệ thuộc làm việc; trợ lý; người hầu
只働き ただはたらき
làm việc không công
働き口 はたらきぐち
việc chưa có người làm; việc chưa có người giao.
働き人 はたらきびと はたらきじん
công nhân; công nhân tốt
働き手 はたらきて
người lao động; người kiếm sống; người làm việc (trong một gia đình).