Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
カリブかい カリブ海
biển Caribê
アドリアかい アドリア海
Hồng Hải
カスピかい カスピ海
biển Caspia
びじんコンテスト 美人コンテスト
hội thi người đẹp.
かいていケーブル 海底ケーブル
cáp dưới đáy biển; cáp ngầm
海運仲立ち人 かいうんなかだちにん
môi giới tàu biển.
仲 なか
quan hệ
じょおう 美白の女王です。
nữ vương.