Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
菫 すみれ スミレ
hoa violet
邑 おおざと おおざる
ngôi làng lớn
アフリカ菫 アフリカすみれ アフリカスミレ
hoa violet châu Phi
菫草 すみれぐさ
匂菫 においすみれ ニオイスミレ
sweet violet (Viola odorata)
邑落 ゆうらく
làng nhỏ; xóm, thôn
僻邑 へきゆう
làng hẻo lánh
市邑 しゆう
thành phố, thị trấn