Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
邑 おおざと おおざる
ngôi làng lớn
僻 ひが へき
tội lỗi; không đúng; sai lầm
邑落 ゆうらく
làng nhỏ; xóm, thôn
市邑 しゆう
thành phố, thị trấn
都邑 とゆう
thành phố, đô thị; xóm ấp, làng thôn
郷邑 きょうゆう
僻事 ひがごと
đồi bại hành động; lỗi
僻む ひがむ
luôn thiên kiến