仲間割れ
なかまわれ「TRỌNG GIAN CÁT」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Sự chia rẽ nội bộ

Bảng chia động từ của 仲間割れ
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 仲間割れする/なかまわれする |
Quá khứ (た) | 仲間割れした |
Phủ định (未然) | 仲間割れしない |
Lịch sự (丁寧) | 仲間割れします |
te (て) | 仲間割れして |
Khả năng (可能) | 仲間割れできる |
Thụ động (受身) | 仲間割れされる |
Sai khiến (使役) | 仲間割れさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 仲間割れすられる |
Điều kiện (条件) | 仲間割れすれば |
Mệnh lệnh (命令) | 仲間割れしろ |
Ý chí (意向) | 仲間割れしよう |
Cấm chỉ(禁止) | 仲間割れするな |
仲間割れ được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 仲間割れ
仲間割引 なかまわりびき
bớt giá thương nghiệp.
仲間 なかま
bạn
仲間外れ なかまはずれ
sự cô lập, sự tầy chay, sự cho ra rìa
仲間はずれ なかまはずれ
bị bạn bè xa cách , cho ra rìa
仲間内 なかまうち なかまない
riêng tư; không hình thức; giữa những thứ những người (nhóm, những người bạn)
仲間褒 なかまぼめ
logrolling; sự hâm mộ lẫn nhau
僕仲間 ぼくなかま
người hầu thành viên (bạn)
株仲間 かぶなかま
merchant guild entrusted by the shogunate to manage its respective trade (Edo period)