件数
けんすう「KIỆN SỔ」
☆ Danh từ
Số vụ (tai nạn giao thông,...), số sự kiện, số sự việc
Số record (IT)

Từ đồng nghĩa của 件数
noun
件数 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 件数
住宅着工件数(米国) じゅーたくちゃっこーけんすー(べーこく)
nhà xây mới
新規住宅着工件数 しんきじゅうたくちゃっこうけんすう
nhà cửa bắt đầu
米国中古住宅販売件数 べーこくちゅーこじゅーたくはんばいけんすー
số lượng nhà đã qua sử dụng bán được của hoa kỳ
米国新築住宅販売件数 べーこくしんちくじゅーたくはんばいけんすー
doanh số bán nhà mới
新築住宅販売件数(米国) しんちくじゅーたくはんばいけんすー(べーこく)
doanh số bán nhà mới (mỹ)
中古住宅販売件数(米国) ちゅーこじゅーたくはんばいけんすー(べーこく)
doanh số bán nhà có sẵn
てすうりょうこみcifじょうけん 手数料込みCIF条件
điều kiện CiF cộng hoa hồng.
数件 すうけん
một vài mục