住宅着工件数(米国)
じゅーたくちゃっこーけんすー(べーこく)
Nhà xây mới
Dữ liệu lượng nhà khởi công xây dựng
Mỹ - lượng nhà khởi công xây dựng
Cấp phép trong lĩnh vực nhà ở cho phép xây dựng mới nhà ở đơn gia đình và đa gia đình. số lượng nhà xây mới đo lường nhu cầu xây nhà ở thế chấp, là một trong mười hai chỉ số kinh tế có tính dự báo thiết lập bởi bộ thương mại hoa kỳ
住宅着工件数(米国) được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 住宅着工件数(米国)
新規住宅着工件数 しんきじゅうたくちゃっこうけんすう
nhà cửa bắt đầu
米国中古住宅販売件数 べーこくちゅーこじゅーたくはんばいけんすー
số lượng nhà đã qua sử dụng bán được của hoa kỳ
米国新築住宅販売件数 べーこくしんちくじゅーたくはんばいけんすー
doanh số bán nhà mới
新築住宅販売件数(米国) しんちくじゅーたくはんばいけんすー(べーこく)
doanh số bán nhà mới (mỹ)
中古住宅販売件数(米国) ちゅーこじゅーたくはんばいけんすー(べーこく)
doanh số bán nhà có sẵn
てすうりょうこみcifじょうけん 手数料込みCIF条件
điều kiện CiF cộng hoa hồng.
住宅 じゅうたく
nhà ở; nơi sống.
住宅地 じゅうたくち
địa hạt; khu vực; quận huyện; khu.