任侠団体
にんきょうだんたい「NHÂM HIỆP ĐOÀN THỂ」
☆ Danh từ
Yakuza (often used self-referentially), chivalrous organization

任侠団体 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 任侠団体
任侠 にんきょう じんきょう
Hiệp sĩ đạo; sự rộng lượng; hành động anh hùng; tinh thần hào hiệp.,sẵn sàng hi sinh bản thân vì ngừoi khác
任意団体 にんいだんたい
tổ chức riêng tư (không kiểm soát mà cũng không bảo vệ theo luật pháp)
任侠映画 にんきょうえいが
phim kiếm hiệp
イソたい イソ体
chất đồng phân (hóa học)
アラタたい アラタ体
thể allatum (sinh vật học)
さーかすだん サーカス団
đoàn xiếc.
ばれーだん バレー団
vũ đoàn.
団体 だんたい
đoàn thể; tập thể