任侠映画
にんきょうえいが「NHÂM HIỆP ÁNH HỌA」
☆ Danh từ
Phim kiếm hiệp

任侠映画 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 任侠映画
エッチなえいが Hな映画 エッチな映画
Phim sex; phim con heo
にゅーすえいが ニュース映画
phim thời sự.
からーえいが カラー映画
phim màu.
sfえいが SF映画
phim khoa học viễn tưởng
こくりつえいがせんたー 国立映画センター
Trung tâm điện ảnh quốc gia.
任侠 にんきょう じんきょう
Hiệp sĩ đạo; sự rộng lượng; hành động anh hùng; tinh thần hào hiệp.,sẵn sàng hi sinh bản thân vì ngừoi khác
任侠団体 にんきょうだんたい
yakuza (often used self-referentially), chivalrous organization
映画 えいが
điện ảnh