Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
うえきバラ 植木バラ
chậu hoa.
けんにんぶ(か)ちょう 兼任部(課)長
đồng chủ nhiệm.
忠 ちゅう
Việc cống hiến làm hết sức mình bằng cả trái tim
任 にん
nhiệm vụ
忠純 ちゅうじゅん
lòng trung thành kiên định
忠孝 ちゅうこう
trung thành và hiếu thảo; trung hiếu
忠義 ちゅうぎ
sự trung nghĩa
忠犬 ちゅうけん ちゅう けん
con chó trung thành với chủ