企業会計
きぎょうかいけい「XÍ NGHIỆP HỘI KẾ」
☆ Danh từ
Kế toán doanh nghiệp

企業会計 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 企業会計
企業会計原則 きぎょうかいけいげんそく
những nguyên lý kế toán tập đoàn
インフレーションかいけい インフレーション会計
sự tính toán lạm phát
企業結合会計 きぎょーけつごーかいけー
kế toán hợp nhất kinh doanh
aseanさんぎょうきょうりょくけいかく ASEAN産業協力計画
Chương trình Hợp tác Công nghiệp ASEAN.
おうしゅうこんぴゅーたこうぎょうかい 欧州コンピュータ工業会
Hiệp hội các Nhà sản xuất Máy tính Châu Âu.
会社企業 かいしゃきぎょう
tập đoàn
会計を願いします 会計を願いします
Làm ơn tinh tiền cho tôi
社会的企業 しゃかいてききぎょう
doanh nghiệp xã hội