企業結合会計
きぎょーけつごーかいけー
Kế toán hợp nhất kinh doanh
Chuẩn mực kế toán quy định cách xử lý kế toán cho quá trình hợp nhất kinh doanh
企業結合会計 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 企業結合会計
イオンけつごう イオン結合
kết hợp ion; liên kết ion
インフレーションかいけい インフレーション会計
sự tính toán lạm phát
企業会計 きぎょうかいけい
kế toán doanh nghiệp
企業会計原則 きぎょうかいけいげんそく
những nguyên lý kế toán tập đoàn
aseanさんぎょうきょうりょくけいかく ASEAN産業協力計画
Chương trình Hợp tác Công nghiệp ASEAN.
おうしゅうこんぴゅーたこうぎょうかい 欧州コンピュータ工業会
Hiệp hội các Nhà sản xuất Máy tính Châu Âu.
会社企業 かいしゃきぎょう
tập đoàn
企業合併 きぎょうがっぺい
sự hợp, sự hợp nhất