Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 伊丹三樹彦
伊勢丹 いせたん
isetan ((mà) ban cất giữ)
さんしょうスミレ 三色スミレ
hoa bướm
アクリルじゅし アクリル樹脂
chất axit acrilic tổng hợp nhân tạo; nhựa acrilic
三指樹懶 みゆびなまけもの ミユビナマケモノ
three-toed sloth
イオンこうかんじゅし イオン交換樹脂
nhựa tổng hợp gốc trao đổi ion
彦 ひこ
boy
チアミン三リン酸エステル チアミン三リンさんエステル
hợp chất hóa học thiamine triphosphate
丹 に
đất đỏ (ngày xưa thường dùng để nhuộm); màu đỏ đất