Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
伊勢丹 いせたん
isetan ((mà) ban cất giữ)
之 これ
Đây; này.
丹 に
đất đỏ (ngày xưa thường dùng để nhuộm); màu đỏ đất
敬 けい
sự kính trọng
伊 い
Italy
之繞 しんにょう しんにゅう これにょう
trả trước căn bản; shinnyuu
加之 しかのみならず
không những...mà còn
黄丹 おうだん おうに
màu vàng đỏ, màu cam rám nắng, cam đậm