Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
伊勢丹 いせたん
isetan ((mà) ban cất giữ)
インダスぶんめい インダス文明
nền văn minh Indus
とうろくしょうめいしょ(せん) 登録証明書(船)
giấy chứng nhận đăng ký (tàu biển).
ゆくえふめい 行方不明(米兵)
vấn đề người mất tích.
丹 に
đất đỏ (ngày xưa thường dùng để nhuộm); màu đỏ đất
伊 い
Italy
黄丹 おうだん おうに
màu vàng đỏ, màu cam rám nắng, cam đậm
赤丹 あかに
màu đỏ