Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 伊予三芳駅
伊予柑 いよかん イヨカン
cam sành
さんしょうスミレ 三色スミレ
hoa bướm
伊予水木 いよみずき イヨミズキ
iyomizugi winter hazel (Corylopsis spicata)
三次予防 さんじよぼー
phòng ngừa cấp ba (tertiary prevention)
せんりゃくよさんひょうかせんたー 戦略予算評価センター
Trung tâm Đánh giá Chiến lược và Ngân sách.
チアミン三リン酸エステル チアミン三リンさんエステル
hợp chất hóa học thiamine triphosphate
予予 かねがね
đã, rồi; đã... rồi
伊 い
Italy