三次予防
さんじよぼー「TAM THỨ DƯ PHÒNG」
Phòng ngừa cấp ba (tertiary prevention)
三次予防 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 三次予防
一次予防 いちじよぼー
việc phòng ngừa chủ yếu tránh sự phát triển của bệnh
予防 よぼう
ngừa
三次 さんじ
thứ 3 (thi vòng ba, phỏng vấn vòng 3,...)
予防薬 よぼうやく
y học phòng bệnh
予防線 よぼうせん
phòng tuyến; tuyến bảo vệ (chống lại sự tấn công)
予防法 よぼうほう
để phòng ngừa đo
予防衣 よぼうころも よぼうい
áo choàng phòng ngừa (loại áo blouse được sử dụng để bảo vệ người mặc khỏi các chất độc hại, vi khuẩn và virus)
予防策 よぼうさく
biện pháp dự phòng