Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 伊予出石駅
伊予柑 いよかん イヨカン
cam sành
トルコいし トルコ石
ngọc lam.
伊予水木 いよみずき イヨミズキ
iyomizugi winter hazel (Corylopsis spicata)
らいたーのいし ライターの石
đá lửa.
ばーたーゆしゅつひん バーター輸出品
hàng xuất đổi hàng.
しゅつにゅうこくびざー 出入国ビザー
thị thực xuất nhập cảnh.
予約出版 よやくしゅっぱん
sự công bố sau khi bảo đảm việc đặt mua
出発駅 しゅっぱつえき
ga xuất phát.