Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 伊予弁
伊予柑 いよかん イヨカン
cam sành
伊予水木 いよみずき イヨミズキ
iyomizugi winter hazel (Corylopsis spicata)
せんりゃくよさんひょうかせんたー 戦略予算評価センター
Trung tâm Đánh giá Chiến lược và Ngân sách.
予予 かねがね
đã, rồi; đã... rồi
伊 い
Italy
三尖弁逸脱 さん尖弁いつだつ
sa van ba lá
べんさいだいりにん〔ほけん) 弁済代理人〔保険)
đại lý bồi thường.
渡伊 とい
việc đến Ý