渡伊
とい「ĐỘ Y」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Việc đến Ý

Bảng chia động từ của 渡伊
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 渡伊する/といする |
Quá khứ (た) | 渡伊した |
Phủ định (未然) | 渡伊しない |
Lịch sự (丁寧) | 渡伊します |
te (て) | 渡伊して |
Khả năng (可能) | 渡伊できる |
Thụ động (受身) | 渡伊される |
Sai khiến (使役) | 渡伊させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 渡伊すられる |
Điều kiện (条件) | 渡伊すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 渡伊しろ |
Ý chí (意向) | 渡伊しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 渡伊するな |
渡伊 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 渡伊
じょうと(じょうとしょ) 譲渡(譲渡書)
chuyển nhượng (giấy chuyển nhượng).
せんがわわたし(ひきわたし) 船側渡し(引渡し)
chuyển mạn (giao hàng).
けんせつ・りーす・じょうと 建設・リース・譲渡
Xây dựng, cho thuê, chuyển giao.
けんせつ・うんえい・じょうと 建設・運営・譲渡
Xây dựng, Hoạt động, Chuyển giao.
さきわたし(とりひきじょ) 先渡し(取引所)
giao theo kỳ hạn (sở giao dịch).
伊 い
Italy
げんばわたし(ぼうえきじょうけん) 現場渡し(貿易条件)
giao tại chỗ (điều kiện buôn bán).
じょうとじょうこう(ようせんけいやく) 譲渡条項(用船契約)
điều khoản chuyển nhượng hợp đồng thuê tàu.