Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
岡湯 おかゆ
thùng (của) sạch rót nước (trong một tắm cái nhà)
伊予柑 いよかん イヨカン
cam sành
伊予水木 いよみずき イヨミズキ
iyomizugi winter hazel (Corylopsis spicata)
碑 いしぶみ
Bia mộ
碑石 ひせき
bia đá.
詩碑 しひ
văn bia, bia khắc thơ
断碑 だんぴ
bia đá vỡ
石碑 せきひ
đài kỷ niệm bằng đá; bia đá