Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
アークせつだん アーク切断
cắt hồ quang
碑 いしぶみ
Bia mộ
碑石 ひせき
bia đá.
碑文 ひぶん
văn bia.
墓碑 ぼひ
bia mộ; mộ chí.
詩碑 しひ
văn bia, bia khắc thơ
歌碑 かひ
bia khắc bài thơ Đoản ca (Tanka)
建碑 けんぴ
sự xây đài kỷ niệm, sự xây bia kỷ niệm, sự xây bia mộ, mộ chí