Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 伊予白滝駅
白滝 しらたき
những mì sợi làm từ konnyaku; tấm (tờ,lá) - như thác nước
伊予柑 いよかん イヨカン
cam sành
しろバイ 白バイ
môtô màu trắng của cảnh sát Nhật Bản.
伊予水木 いよみずき イヨミズキ
iyomizugi winter hazel (Corylopsis spicata)
滝 たき
thác nước
せんりゃくよさんひょうかせんたー 戦略予算評価センター
Trung tâm Đánh giá Chiến lược và Ngân sách.
小滝 おたき こだき
thác nước
滝口 たきぐち
đỉnh thác.