滝口
たきぐち「LANG KHẨU」
☆ Danh từ
Đỉnh thác.

Từ trái nghĩa của 滝口
滝口 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 滝口
滝 たき
thác nước
アフタせいこうないえん アフタ性口内炎
chứng viêm miệng
じゃぐち(すいどうの) 蛇口(水道の)
vòi nước.
穿口蓋類 穿口ふたるい
lớp hyperotreti (lớp gồm các loài cá biển tiết ra chất nhờn và có ngoại hình giống lươn)
20さいいかじんこう 20歳以下人口
dân số dưới 20 tuổi
小滝 おたき こだき
thác nước
雌滝 めだき
dòng thác nhỏ hơn (trong hai dòng thác); vật yếu thế hơn
滝壷 たきつぼ
Chân thác