Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 伊予鉄道森松線
ばんこくこうかてつどう・どうろじぎょう バンコク高架鉄道・道路事業
Hệ thống Đường sắt và Đường sắt nền cao của Băng cốc.
森林鉄道 しんりんてつどう
đường sắt dùng vận chuyển lâm sản (như gỗ...)
鉄道線 てつどうせん
đường ray
鉄道線路 てつどうせんろ
tuyến đường sắt, đường ray
伊予柑 いよかん イヨカン
cam sành
てつこんくりーと 鉄コンクリート
bê tông cốt sắt.
青森椴松 あおもりとどまつ アオモリトドマツ
Abies mariesii (một loài thực vật hạt trần trong họ Thông)
伊予水木 いよみずき イヨミズキ
iyomizugi winter hazel (Corylopsis spicata)