Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 伊勢屋惣右衛門
骨皮筋右衛門 ほねかわすじえもん ほねがわすじみぎえもん
giảm để bóc vỏ và những xương
勢門 せいもん ぜいもん
gia đình,họ có ảnh hưởng; người đàn ông trong sức mạnh
門衛 もんえい
người gác cửa, người gác cổng
パンや パン屋
cửa hàng bánh mỳ.
伊勢蛯 いせえび
tôm hùm gai góc
伊勢鯉 いせごい イセゴイ
cá đối sọc
伊勢蝦 いせえび
tôm hùm gai góc
伊勢丹 いせたん
isetan ((mà) ban cất giữ)