門衛
もんえい「MÔN VỆ」
☆ Danh từ
Người gác cửa, người gác cổng
Người gác cổng, công nhân khuân vác, rượu bia đen

門衛 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 門衛
にゅうもんテキス 入門テキス
Văn bản giới thiệu (nội dung sách); bài giới thiệu (nội dung sách).
土左衛門 どざえもん
xác người chết đuối, xác người chết trôi
骨皮筋右衛門 ほねかわすじえもん ほねがわすじみぎえもん
giảm để bóc vỏ và những xương
でーたちゅうけいぎじゅつえいせい データ中継技術衛星
Vệ tinh thử nghiệm rơ le dữ liệu.
ろうどうあんぜん・えいせいきじゅん 労働安全・衛生基準
Tiêu chuẩn vệ sinh an toàn lao động.
門 もん かど
cổng.
衛護 えいご えご
bảo vệ, hộ tống
陛衛 へいえい
đế quốc bảo vệ