Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 伊勢音頭恋寝刃
寝刃 ねたば
thanh kiếm cùn; thanh đao cùn.
寝タバコ 寝タバコ
hút thuốc lá xong ngủ quên (điếu thuốc vẫn cháy)
伊勢丹 いせたん
isetan ((mà) ban cất giữ)
伊勢鯉 いせごい イセゴイ
cá đối sọc
伊勢蛯 いせえび
tôm hùm gai góc
伊勢蝦 いせえび
tôm hùm gai góc
遠恋中 遠恋中
Yêu xa
音頭 おんど
người dẫn dắt người khác vào bài hát bằng cách hát phần dẫn đầu; quản ca