Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
寝刃 ねたば
thanh kiếm cùn; thanh đao cùn.
寝タバコ 寝タバコ
hút thuốc lá xong ngủ quên (điếu thuốc vẫn cháy)
伊勢蛯 いせえび
tôm hùm gai góc
伊勢鯉 いせごい イセゴイ
cá đối sọc
伊勢蝦 いせえび
伊勢丹 いせたん
isetan ((mà) ban cất giữ)
遠恋中 遠恋中
Yêu xa
音効 音効
Hiệu ứng âm thanh